Đăng ký để biết thêm

Nhập địa chỉ email của bạn dưới đây để nhận tin tức và cập nhật từ Designwebtravel.

50+ thuật ngữ chuyên ngành du lịch trong kinh doanh tour

Trong kinh doanh du lịch lữ hành, bạn sẽ thường xuyên gặp các thuật ngữ chuyên ngành du lịch viết tắt. Việc này sẽ gây khó khăn nếu bạn lần đầu tiếp xúc với các sản phẩm du lịch cũng như trong lúc điều hành tour.

Bài viết này sẽ tổng hợp các khái niệm, thuật ngữ chuyên ngành du lịch thường dùng trong kinh doanh.

Bài viết nổi bật:

I. Các khái niệm thuật ngữ du lịch kinh doanh

Để hiểu rõ hơn, bạn hãy tìm hiểu trước khái niệm kinh doanh du lịch là gì tại bài viết các loại hình kinh doanh trong du lịch

1. Inbound tourism (du lịch đến):

Khách du lịch Quốc Tế, người Việt Nam sống và làm việc tại Hải ngoại đến thăm quan du lịch Việt Nam.

thuật ngữ chuyên ngành du lịch
Inbound tourism (du lịch đến) | thuật ngữ chuyên ngành du lịch

2. Outbound tourism (du lịch đi):

Người Việt Nam, người nước ngoài sống và làm việc tại Việt Nam đi thăm các nước khác.

3. Domestic tourism (du lịch nội địa):

Người Việt Nam, người nước ngoài sống và làm việc tại Việt Nam đi tham quan du lịch trong Việt Nam.

4. Leisure travel:

Chỉ loại hình du lịch phổ thông cho khách thăm quan, nghĩ dưỡng thông thường, phù hợp với mọi loại đối tượng khách.

5. Adventure travel:

Đây là loại hình du lịch khám phá và mạo hiểm. Loại hình này thường phù hợp với giới trẻ và thích tự do khám phá.

6. Trekking:

Đây cũng là hình thức tour du lịch khám phá, những du khách tham gia tour này sẽ đến những nơi ít người qua hoặc những vùng dành cho người bản xứ. Khi tham gia tour du lịch này, yêu cầu đối với sức khỏe của khách hàng sẽ cao hơn, khả năng thích nghi tốt.

7. Kayakking:

Là loại khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo một loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả năng vượt qua các ghềnh thác hoặc vũng biển. Để tham gia hoạt động này cần sức khỏe tốt và sự cam đảm thách thức với thiên nhiên.

8. Homestay:

Thuật ngữ du lịch
Hometay | Thuật ngữ du lịch kinh doanh

Đây là loại hình du lịch mới, khi du khách tham gia du lịch không cần phải ở khách sạn nữa mà ở tại nhà người dân, sinh hoạt cùng người dân.

9. Diving tour:

Là loại hình tour tham gia lặn biển khám phá các rặng san hô, ngắm cá. Để tham gia tour này, bạn cần được cung cấp bình dưỡng khí, bộ đồ lặn (nếu lần đầu tham gia thông thường sẽ có huấn luyện viên kèm theo).

10. Mice tour:

khi khách hàng tham gia loại hình tour này chủ yếu mang mục đích hội họp, triển lãm là chính và kết hợp tham quan trong khoảng thời gian đó. Ý nghĩa của các cụm từ viết tắt là: Meeting là hội thảo, Incentive là khen thưởng, Confernce là hội nghị và Exhibiton là hội chợ.

II. Các từ viết tắt theo lịch trình tour

Theo lịch trình trong các tour du lịch bạn sẽ thấy các cụm từ sau, hãy cố gắng tìm hiểu chúng trước nhé:

1. Continental breakfast: bữa ăn sáng kiểu lục địa, thông thường chúng ta sẽ được ăn vài miếng phomat, mứt, bánh sừng bò, nước trà, quả, café, ăn sáng theo hình thức kiểu Châu Âu.

Thuật ngữ chuyên ngành du lịch
Continental Breakfast | Thuật ngữ du lịch theo lịch trình tour

2. ABF: đây là bữa ăn sáng kiểu Mỹ viết tắt của (American Breakfast), bữa ăn này sẽ gồm: 2 quả trứng, 1 lát thịt hun khói hoặc xúc xích, vài nát bánh mỹ nướng và mứt bơ, bánh pancake, nước hoa quả, trà, café.

3. Set breakfast: Đây là hình thức ăn sáng phổ biến tại các khách sạn nhỏ. Chỉ với 1 món hoặc bánh mỳ ốp la, hoặc phở,…

4. Buffet breakfast: hình thức ăn sáng tự chọn, món ăn theo sở thích. Những bữa ăn này thường được áp dụng với hầu hết các khách sạn tầm trung tới cao cấp. Các ký hiệu khác trên hành trình tour:

  • L (lunch) là bữa trưa,
  • D (dinner) là bữa tối,
  • S (supper) là bữa ăn nhẹ trước khi ngủ

5. Soft drinks: Các loại đồ uống không cồn.

Thuật ngữ chuyên ngành du lịch
Soft Drinks | đồ uống không cồn

6. Free flow soft drink: thường tại các bữa tiệc, đồ uống nhẹ không cồn được phục vụ liên tục, khách hàng tự do lấy suốt bữa tiệc.

>>>Xem thêm: Kinh doanh du lịch trực tuyến hiệu quả trong thời đại công nghệ bùng nổ

III. Các thuật ngữ về giấy tờ trong du lịch

1. Passport/ hộ chiếu: chúng ta có thể hiểu đây là chứng minh thư quốc tế do một quốc gia cung cấp cho công dân của mình. Hộ chiếu giúp xác nhận nhân thân một cá nhân tại bất cứ nơi nào trên thế giới.

Thuật ngữ chuyên ngành du lịch | Hộ chiếu/passport
Thuật ngữ chuyên ngành du lịch | Hộ chiếu/passport

Một số dạng khác của hộ chiếu dùng trong số trường hợp đặc biệt.

  • Normal passport: đây là loại hộ chiếu thông thường dùng cho mọi công dân.
  • Emergency passport: là hộ chiếu khẩn cấp được cấp cho một người nào đó bị mất hộ chiếu khẩn cấp. Khi sử dụng hộ chiếu này sẽ bị hạn chế, bạn chỉ dùng để đón người thân chứ không đi du lịch được.
  • Diplomatic passport: cấp cho người làm công tác ngoại giao như Đại sứ quán.
  • Official passport: hộ chiếu cung cấp cho quan chức đi công vụ.

2. Visa thị thực: đây là cấp phép của một quốc gia nào đó cho một công dân nước khác được phép vào lãnh thổ quốc gia đó một thời gian nhất định.

  • Visa thường: loại thông thường dành cho khách du lịch và cấp bởi Đại sứ quán trước chuyến đi.
  • Visa cửa khẩu: cấp trực tiếp cho khách tại cửa khẩu.
  • Visa transit: Dùng mục đích quá cảnh thời gian ngắn để khách nối chuyến bay.
  • Giấy thông hành: giống visa nhưng bị giới hạn về thời gian và địa điểm.

IV. Thuật ngữ chuyên ngành về phương tiện vận chuyển trong kinh doanh du lịch

Thông thường xe phục vụ khách du lịch gọi là Coach thay vì bus dùng cho xe buýt chạy tuyến.

1. First class: đây là vé hạng sang nhất trên máy bay và có giá cao nhất.

Thuật ngữ du lịch
First class – Thuật ngữ du lịch

2. Sic (Seat in coach): đây là loại hình xe bus thăm quan đường phố theo các lịch trình cố định.

3. C class (business class): đây là vé hạng thương gia trên máy bay, xếp sau hạng ghết firt class.

4. Economy class: đây là hạng phổ thông, hạng này thường được các hãng đánh số Y, M, L,… nhằm mục đích thương mại.

5. OW (one way): vé máy bay 1 chiều

6. RT (return): vé máy bay khứ hồi

7. STA (Scheduled time arrival): Giờ đến theo kế hoạch

8. ETA (Estimated time arival): Giờ đến dự kiến

9. STD (Scheduled time departure): Giờ khới hành theo kế hoạch

10. ETD (Estimated time departure): Giờ khởi hành dự kiến

11. Ferry (Phà): là loại phương tiện cũ vận chuyển ngang sông thay cho đò. Ferry có thể là những con tàu du lịch vận chuyển dài ngày theo những tuyến cố định với khả năng vận chuyển nhiều khách.

Trên đây là một số thuật ngữ được dùng trong kinh doanh du lịch, khi đi du lịch nếu bạn để ý sẽ mang lại cho bạn rất nhiều thuận tiện. Ngoài ra, nếu muốn thiết kế website du lịch, hay cài đặt tính năng Book tour giúp cho việc bán tour trở nên dễ dàng hơn hãy liên hệ với chúng tôi, luôn sẵn sàng giúp đỡ bạn!

Lien he voi hotline cong ty IIT

Bài viết liên quan